gas grid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gas grid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gas grid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gas grid.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gas grid

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    mạng lưới dẫn khí

    vật lý:

    mạng lưới khí