gas flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gas flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gas flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gas flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gas flow

    * kỹ thuật

    dòng (chất) khí

    dòng khí

    luồng khí

    điện lạnh:

    dòng chất khí