eva braun nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eva braun nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eva braun giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eva braun.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eva braun
Similar:
braun: the German mistress of Adolf Hitler (1910-1945)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- evade
- evans
- evader
- evacuee
- evangel
- evanish
- evasion
- evasive
- evacuant
- evacuate
- evadable
- evadible
- evaluate
- evalvate
- evanesce
- eva braun
- evacuated
- evacuator
- evaginate
- evaluator
- evangelic
- evaporate
- evaporite
- evasively
- evacuation
- evacuative
- evade duty
- evaluation
- evaluative
- evanescent
- evangelise
- evangelism
- evangelist
- evangelize
- evansville
- evaporable
- evaporated
- evaporator
- evagination
- evanescence
- evangelical
- evangelizer
- evanishment
- evap system
- evaporation
- evaporative
- evasiveness
- evanescently
- evangelistic
- evaporimeter