evanishment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evanishment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evanishment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evanishment.

Từ điển Anh Việt

  • evanishment

    /i'væniʃmənt/

    * danh từ

    (văn học) sự biến mất