evaporative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evaporative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evaporative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evaporative.

Từ điển Anh Việt

  • evaporative

    /i'væpərətiv/

    * danh từ

    dễ làm bay hơi

    có khả năng làm bay hơi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • evaporative

    * kinh tế

    dễ bay hơi

    * kỹ thuật

    bay hơi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • evaporative

    relating to or causing or being caused by evaporation

    an evaporative cooler