evaporative (surface) condenser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evaporative (surface) condenser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evaporative (surface) condenser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evaporative (surface) condenser.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
evaporative (surface) condenser
* kinh tế
thiết bị ngưng tụ kiểu bốc hơi
Từ liên quan
- evaporative
- evaporatively
- evaporative load
- evaporative loss
- evaporative power
- evaporative cooled
- evaporative cooler
- evaporative system
- evaporative cooling
- evaporative capacity
- evaporative air cooler
- evaporative efficiency
- evaporative heat meter
- evaporative refrigeration
- evaporative cooling equipment
- evaporative (surface) condenser
- evaporative water cooling tower
- evaporative cooler (evaporative air cooler)