evaporimeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evaporimeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evaporimeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evaporimeter.
Từ điển Anh Việt
evaporimeter
/i,væpə'rimitə/
* danh từ
(kỹ thuật) cái đo bay hơi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
evaporimeter
* kỹ thuật
bay hơi kế
dụng cụ đo sự bay hơi
toán & tin:
chưng kế