evaluator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evaluator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evaluator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evaluator.
Từ điển Anh Việt
evaluator
xem evaluate
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
evaluator
* kinh tế
người đánh giá
* kỹ thuật
người đánh giá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
evaluator
an authority who is able to estimate worth or quality
Synonyms: judge