evacuation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evacuation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evacuation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evacuation.
Từ điển Anh Việt
evacuation
/i,vækju'eiʃn/
* danh từ
sự rút khỏi (một nơi nào...)
sự sơ tán, sự tản cư; sự chuyển khỏi mặt trận (thương binh)
sự tháo, sự làm khỏi tắc
(y học) sự bài tiết; sự thục, sự rửa
(vật lý) sự làm chân không; sự rút lui
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
evacuation
* kinh tế
sự rút khí
sự tháo
sự thụt rửa
* kỹ thuật
giải tỏa
rút chân không
rút khí
sự di dân
sự rút khí
sự thoát
tháo
xả
y học:
bài xuất
xây dựng:
sự sơ tán
cơ khí & công trình:
sự tháo xả