evacuation procedure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evacuation procedure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evacuation procedure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evacuation procedure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • evacuation procedure

    * kỹ thuật

    phương pháp sơ tán