evacuation gallery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evacuation gallery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evacuation gallery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evacuation gallery.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
evacuation gallery
* kỹ thuật
xây dựng:
hầm tránh nạn