evacuation of buildings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evacuation of buildings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evacuation of buildings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evacuation of buildings.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • evacuation of buildings

    * kỹ thuật

    sự sơ tán các tòa nhà