evacuation time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evacuation time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evacuation time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evacuation time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • evacuation time

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    thời gian hút chân không