evacuation tine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evacuation tine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evacuation tine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evacuation tine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
evacuation tine
* kỹ thuật
xây dựng:
thời gian sơ tán