evacuation and means of escape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evacuation and means of escape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evacuation and means of escape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evacuation and means of escape.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
evacuation and means of escape
* kỹ thuật
sơ tán và phương tiện thoát thân