voidance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
voidance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voidance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voidance.
Từ điển Anh Việt
voidance
/'vɔidəns/
* danh từ
(tôn giáo) sự cắt bổng lộc, sự cắt tiền thu nhập
(pháp lý) sự làm cho mất hiệu lực, sự làm cho mất giá trị
(y học) sự bài tiết
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
voidance
* kinh tế
sự hủy bỏ
sự thủ tiêu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
voidance
Similar:
emptying: the act of removing the contents of something
Synonyms: evacuation