emptying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emptying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emptying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emptying.

Từ điển Anh Việt

  • emptying

    /'emptiiɳ/

    * danh từ

    sự dốc sạch, sự vét sạch; sự làm cạn

    (số nhiều) cặn, cặn bã ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emptying

    * kinh tế

    cặn bã

    cặn rượu vang

    sự dốc cạn

    sự làm cạn

    * kỹ thuật

    làm cạn

    cơ khí & công trình:

    sự xả hết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • emptying

    the act of removing the contents of something

    Synonyms: voidance, evacuation

    Similar:

    empty: make void or empty of contents

    Empty the box

    The alarm emptied the building

    Antonyms: fill

    empty: become empty or void of its content

    The room emptied

    Synonyms: discharge

    Antonyms: fill

    vacate: leave behind empty; move out of

    You must vacate your office by tonight

    Synonyms: empty, abandon

    empty: remove

    Empty the water

    evacuate: excrete or discharge from the body

    Synonyms: void, empty