excretion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
excretion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excretion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excretion.
Từ điển Anh Việt
excretion
/eks'kri:ʃn /
* danh từ
sự bài tiết, sự thải ra
chất bài tiết
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
excretion
* kỹ thuật
bài tiết
y học:
sự bài tiết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
excretion
Similar:
elimination: the bodily process of discharging waste matter
Synonyms: evacuation, excreting, voiding
body waste: waste matter (as urine or sweat but especially feces) discharged from the body
Synonyms: excreta, excrement, excretory product