voiding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
voiding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voiding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voiding.
Từ điển Anh Việt
voiding
* danh từ
sự bài tiết
phân, chất bài tiết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
voiding
Similar:
elimination: the bodily process of discharging waste matter
Synonyms: evacuation, excretion, excreting
invalidate: declare invalid
The contract was annulled
void a plea
Synonyms: annul, quash, void, avoid, nullify
Antonyms: validate
void: clear (a room, house, place) of occupants or empty or clear (a place or receptacle) of something
The chemist voided the glass bottle
The concert hall was voided of the audience
invalidate: take away the legal force of or render ineffective
invalidate a contract
Antonyms: validate
evacuate: excrete or discharge from the body