excreting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
excreting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excreting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excreting.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
excreting
Similar:
elimination: the bodily process of discharging waste matter
Synonyms: evacuation, excretion, voiding
excrete: eliminate from the body
Pass a kidney stone
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).