excretions of production nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excretions of production nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excretions of production giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excretions of production.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • excretions of production

    * kinh tế

    chất thải sản xuất