evaginate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evaginate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evaginate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evaginate.

Từ điển Anh Việt

  • evaginate

    /i'vædʤineit/

    * ngoại động từ

    (sinh vật học) lộn trong ra ngoài