evacuator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evacuator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evacuator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evacuator.
Từ điển Anh Việt
evacuator
xem evacuate
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
evacuator
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
bơm chân không
y học:
dụng cụ thụt rửa