evaporator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evaporator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evaporator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evaporator.
Từ điển Anh Việt
evaporator
/i'væpəreitə/
* danh từ
(kỹ thuật) máy bay hơi, máy cô
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
evaporator
* kinh tế
thiết bị bay hơi
thiết bị bốc hơi
thiết bị chân không
* kỹ thuật
dàn bay hơi
giàn lạnh
máy chưng khô
ô tô:
bộ bốc hơi
điện lạnh:
giàn bay hơi
cơ khí & công trình:
giàn bốc hơi
hóa học & vật liệu:
máy bay hơi/máy cô
Từ liên quan
- evaporator
- evaporator fan
- evaporator ton
- evaporator area
- evaporator body
- evaporator coil
- evaporator duty
- evaporator exit
- evaporator load
- evaporator side
- evaporator sump
- evaporator unit
- evaporator inlet
- evaporator panel
- evaporator plate
- evaporator yield
- evaporator intake
- evaporator outlet
- evaporator vessel
- evaporator battery
- evaporator chamber
- evaporator circuit
- evaporator section
- evaporator station
- evaporator surface
- evaporator capacity
- evaporator entrance
- evaporator flooding
- evaporator pressure
- evaporator slopover
- evaporator starving
- evaporator apparatus
- evaporator thermostat
- evaporator compartment
- evaporator performance
- evaporator cooling grid
- evaporator overflooding
- evaporator condensing system
- evaporator pressure regulator