evaporite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evaporite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evaporite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evaporite.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
evaporite
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
evaporit (địa chất)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
evaporite
the sediment that is left after the evaporation of seawater