evacuative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evacuative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evacuative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evacuative.

Từ điển Anh Việt

  • evacuative

    xem evacuate