evacuative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evacuative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evacuative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evacuative.
Từ điển Anh Việt
evacuative
xem evacuate
evacuative
xem evacuate
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.