evanescence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evanescence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evanescence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evanescence.
Từ điển Anh Việt
evanescence
/,i:və'nesns/
* danh từ
tính chóng phai mờ; tính chất phù du
sự biến dần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
evanescence
the event of fading and gradually vanishing from sight
the evanescence of the morning mist