evacuated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evacuated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evacuated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evacuated.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
evacuated
* kỹ thuật
được tháo ra
được xả
hóa học & vật liệu:
được giải tỏa