evacuated system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evacuated system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evacuated system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evacuated system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • evacuated system

    * kỹ thuật

    ô tô:

    hệ đã làm chân không