domestic relations court nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

domestic relations court nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm domestic relations court giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của domestic relations court.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • domestic relations court

    Similar:

    family court: a court in some states in the United States that has jurisdiction over family disputes (especially those involving children)

    Synonyms: court of domestic relations

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).