bar exam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bar exam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bar exam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bar exam.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bar exam

    Similar:

    bar examination: an examination conducted at regular intervals to determine whether a candidate is qualified to practice law in a given jurisdiction

    applicants may qualify to take the New York bar examination by graduating from an approved law school

    he passed the bar exam on his third try

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).