back street nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

back street nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm back street giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của back street.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • back street

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đường phố khuất nẻo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • back street

    Similar:

    alley: a narrow street with walls on both sides

    Synonyms: alleyway