ant lion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ant lion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ant lion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ant lion.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ant lion
winged insect resembling a dragonfly; the larvae (doodlebugs) dig conical pits where they wait to catch e.g. ants
Synonyms: antlion, antlion fly
Similar:
doodlebug: the larva of any of several insects
Synonyms: antlion
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ant
- anta
- ante
- anti
- antic
- antra
- antre
- antsy
- antum
- anthem
- anther
- anthus
- antiar
- antido
- antium
- antler
- antlia
- antony
- antral
- antrum
- ant cow
- ant-fly
- antacid
- antakya
- antalya
- antapex
- antares
- antbird
- ante up
- antedon
- antefix
- antenna
- antheap
- anthela
- anthill
- anthony
- anthrax
- anthrop
- antigen
- antigua
- antihum
- antilog
- antioch
- antique
- antirad
- antitax
- antiwar
- antlion
- antonym
- antwerp