ant bird nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ant bird nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ant bird giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ant bird.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ant bird
Similar:
antbird: any of various dull-colored South American birds that feeding on ants some following army ant swarms
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ant
- anta
- ante
- anti
- antic
- antra
- antre
- antsy
- antum
- anthem
- anther
- anthus
- antiar
- antido
- antium
- antler
- antlia
- antony
- antral
- antrum
- ant cow
- ant-fly
- antacid
- antakya
- antalya
- antapex
- antares
- antbird
- ante up
- antedon
- antefix
- antenna
- antheap
- anthela
- anthill
- anthony
- anthrax
- anthrop
- antigen
- antigua
- antihum
- antilog
- antioch
- antique
- antirad
- antitax
- antiwar
- antlion
- antonym
- antwerp