amplitude splitting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amplitude splitting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amplitude splitting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amplitude splitting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amplitude splitting

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tách biên độ