amplitude separation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amplitude separation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amplitude separation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amplitude separation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amplitude separation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự tách (theo) biên độ

    điện tử & viễn thông:

    tách theo biên độ