amplitude separator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amplitude separator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amplitude separator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amplitude separator.
Từ điển Anh Việt
amplitude separator
(Tech) bộ phân chia theo biên độ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
amplitude separator
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ tách (theo) biên độ
Từ liên quan
- amplitude
- amplitude code
- amplitude gate
- amplitude adder
- amplitude curve
- amplitude level
- amplitude noise
- amplitude range
- amplitude ratio
- amplitude sound
- amplitude factor
- amplitude fading
- amplitude filter
- amplitude keying
- amplitude balance
- amplitude clipper
- amplitude limiter
- amplitude analysis
- amplitude assessor
- amplitude of cycle
- amplitude of swing
- amplitude response
- amplitude selector
- amplitude velocity
- amplitude equalizer
- amplitude modulator
- amplitude of stress
- amplitude resonance
- amplitude selection
- amplitude separator
- amplitude splitting
- amplitude squeezing
- amplitude-modulated
- amplitude comparator
- amplitude distortion
- amplitude modulation
- amplitude of a point
- amplitude separation
- amplitude-modulation
- amplitude information
- amplitude demodulation
- amplitude of variation
- amplitude of vibration
- amplitude permeability
- amplitude discriminator
- amplitude of the vector
- amplitude scintillation
- amplitude fading effects
- amplitude of convergence
- amplitude of fluctuation