amplitude modulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amplitude modulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amplitude modulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amplitude modulation.

Từ điển Anh Việt

  • amplitude modulation

    (Tech) biến điệu biên độ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amplitude modulation

    * kinh tế

    sự điều biến biên độ

    * kỹ thuật

    biến điệu biên độ

    điều biên

    điều biến biên độ

    điện tử & viễn thông:

    sự biến điệu biên độ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amplitude modulation

    modulation of the amplitude of the (radio) carrier wave

    Synonyms: AM