amplitude level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amplitude level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amplitude level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amplitude level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amplitude level

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mức biên độ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amplitude level

    the level on a scale of amplitude