amplitude distortion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amplitude distortion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amplitude distortion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amplitude distortion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amplitude distortion

    * kỹ thuật

    điện:

    độ méo biên độ

    điện lạnh:

    méo biên độ

    toán & tin:

    sự méo biên độ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amplitude distortion

    Similar:

    nonlinear distortion: distortion that occurs when the output signal does not have a linear relation to the input signal