alphanumeric data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alphanumeric data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alphanumeric data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alphanumeric data.

Từ điển Anh Việt

  • alphanumeric data

    (Tech) dữ kiện chữ-số

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alphanumeric data

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dữ liệu chữ số