act of smuggling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
act of smuggling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm act of smuggling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của act of smuggling.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
act of smuggling
* kinh tế
hành vi buôn lậu
Từ liên quan
- act
- acth
- acts
- actin
- actor
- act as
- act on
- act up
- actaea
- actias
- acting
- action
- actium
- active
- actual
- act out
- actable
- actifed
- actinal
- actinia
- actinic
- actinon
- actitis
- activex
- actress
- actuals
- actuary
- actuate
- act upon
- actiniae
- actinian
- actinide
- actinism
- actinium
- actinoid
- actinula
- activase
- activate
- actively
- activism
- activist
- activity
- actorish
- actually
- actuated
- actuator
- actiicing
- actinaria
- actinides
- actinidia