act of grace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

act of grace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm act of grace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của act of grace.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • act of grace

    * kinh tế

    ân xá

    đặc xá

    sự đặc xá