act of accession nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
act of accession nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm act of accession giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của act of accession.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
act of accession
* kinh tế
hành vi tham gia vào hợp đồng đã ký kết của người khác
Từ liên quan
- act
- acth
- acts
- actin
- actor
- act as
- act on
- act up
- actaea
- actias
- acting
- action
- actium
- active
- actual
- act out
- actable
- actifed
- actinal
- actinia
- actinic
- actinon
- actitis
- activex
- actress
- actuals
- actuary
- actuate
- act upon
- actiniae
- actinian
- actinide
- actinism
- actinium
- actinoid
- actinula
- activase
- activate
- actively
- activism
- activist
- activity
- actorish
- actually
- actuated
- actuator
- actiicing
- actinaria
- actinides
- actinidia