trên trong Tiếng Anh là gì?
trên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trên
on
phần mềm này chạy trên dos this software runs on dos
in
nó đang ngồi trên giường he was sitting up in bed
above
trên/dưới zê rô above/below zero
trên trung bình above average
over; more than...; out of
môn toán nó được chín điểm trên mười he got nine out of ten in maths
upper; superior
hàm/môi trên upper jaw/lip
xem cấp trên
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trên
* adj
upper, above
* adv
upper, on, over
* adj
higher, superior
Từ điển Việt Anh - VNE.
trên
in, on; aforementioned, above, over, throughout
Từ liên quan
- trên
- trên bộ
- trên bờ
- trên cả
- trên cỡ
- trên lộ
- trên xe
- trên đó
- trên ấy
- trên bàn
- trên cao
- trên cạn
- trên dời
- trên gác
- trên hạn
- trên hết
- trên lầu
- trên mép
- trên môi
- trên mặt
- trên núi
- trên tài
- trên tàu
- trên vai
- trên đây
- trên đùi
- trên đất
- trên đầu
- trên đời
- trên biển
- trên cùng
- trên dưới
- trên giời
- trên khắp
- trên lưng
- trên ngàn
- trên sông
- trên sườn
- trên thận
- trên tiền
- trên trần
- trên trốc
- trên không
- trên tường
- trên đường
- trên cái gì
- trên cái đó
- trên giường
- trên thuyền
- trên tất cả