trên lầu trong Tiếng Anh là gì?
trên lầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trên lầu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trên lầu
upstairs
lúc đó có ai trên lầu hay không? was there anybody upstairs at that time?
trên lầu có ba phòng ngủ there are three bedrooms upstairs
Từ liên quan
- trên
- trên bộ
- trên bờ
- trên cả
- trên cỡ
- trên lộ
- trên xe
- trên đó
- trên ấy
- trên bàn
- trên cao
- trên cạn
- trên dời
- trên gác
- trên hạn
- trên hết
- trên lầu
- trên mép
- trên môi
- trên mặt
- trên núi
- trên tài
- trên tàu
- trên vai
- trên đây
- trên đùi
- trên đất
- trên đầu
- trên đời
- trên biển
- trên cùng
- trên dưới
- trên giời
- trên khắp
- trên lưng
- trên ngàn
- trên sông
- trên sườn
- trên thận
- trên tiền
- trên trần
- trên trốc
- trên không
- trên tường
- trên đường
- trên cái gì
- trên cái đó
- trên giường
- trên thuyền
- trên tất cả