trên đời trong Tiếng Anh là gì?
trên đời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trên đời sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trên đời
in life
điều quan trọng trên đời là trung thành với lý tưởng của mình the important thing in life is to be faithful/true to one's ideal
in the world; under the sun
đó là điều tôi thích nhất trên đời it's what i like most in the world
không có ai trên đời này làm cho ta đổi ý được đâu no one in the world will make me change my mind
worldly
những lạc thú trên đời worldly pleasures
Từ điển Việt Anh - VNE.
trên đời
throughout life
Từ liên quan
- trên
- trên bộ
- trên bờ
- trên cả
- trên cỡ
- trên lộ
- trên xe
- trên đó
- trên ấy
- trên bàn
- trên cao
- trên cạn
- trên dời
- trên gác
- trên hạn
- trên hết
- trên lầu
- trên mép
- trên môi
- trên mặt
- trên núi
- trên tài
- trên tàu
- trên vai
- trên đây
- trên đùi
- trên đất
- trên đầu
- trên đời
- trên biển
- trên cùng
- trên dưới
- trên giời
- trên khắp
- trên lưng
- trên ngàn
- trên sông
- trên sườn
- trên thận
- trên tiền
- trên trần
- trên trốc
- trên không
- trên tường
- trên đường
- trên cái gì
- trên cái đó
- trên giường
- trên thuyền
- trên tất cả