trên tàu trong Tiếng Anh là gì?
trên tàu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trên tàu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trên tàu
aboard; on board
Từ liên quan
- trên
- trên bộ
- trên bờ
- trên cả
- trên cỡ
- trên lộ
- trên xe
- trên đó
- trên ấy
- trên bàn
- trên cao
- trên cạn
- trên dời
- trên gác
- trên hạn
- trên hết
- trên lầu
- trên mép
- trên môi
- trên mặt
- trên núi
- trên tài
- trên tàu
- trên vai
- trên đây
- trên đùi
- trên đất
- trên đầu
- trên đời
- trên biển
- trên cùng
- trên dưới
- trên giời
- trên khắp
- trên lưng
- trên ngàn
- trên sông
- trên sườn
- trên thận
- trên tiền
- trên trần
- trên trốc
- trên không
- trên tường
- trên đường
- trên cái gì
- trên cái đó
- trên giường
- trên thuyền
- trên tất cả