toàn trong Tiếng Anh là gì?

toàn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ toàn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • toàn

    all; entire; whole

    thầy hiệu trưởng tập hợp toàn trường lại the headmaster assembled the whole school

    vấn đề mà toàn thế giới quan tâm question of worldwide interest; question of concern to the entire world

    xem toàn là

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • toàn

    * conj

    all, as a whole

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • toàn

    all, entire, whole