toàn văn trong Tiếng Anh là gì?
toàn văn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ toàn văn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
toàn văn
in full; in extenso
làm ơn chép lại toàn văn đoạn đó! please copy out the passage in full!
đây là toàn văn bài phát biểu của ông hiệu trưởng tại lễ phát thưởng this is the full/unabridged text of the headmaster's speech at the award ceremony
Từ điển Việt Anh - VNE.
toàn văn
in full
Từ liên quan
- toàn
- toàn ý
- toàn bị
- toàn bộ
- toàn cả
- toàn là
- toàn mỹ
- toàn xá
- toàn âm
- toàn ban
- toàn cõi
- toàn cầu
- toàn cục
- toàn dân
- toàn gai
- toàn gia
- toàn hài
- toàn hảo
- toàn lực
- toàn phe
- toàn sắc
- toàn thể
- toàn thị
- toàn tài
- toàn tâm
- toàn tập
- toàn văn
- toàn vẹn
- toàn đối
- toàn bích
- toàn cuộc
- toàn cảnh
- toàn diện
- toàn miền
- toàn năng
- toàn phần
- toàn quân
- toàn quốc
- toàn thân
- toàn thực
- toàn vùng
- toàn đoàn
- toàn đảng
- toàn ngành
- toàn ngạch
- toàn phong
- toàn quyền
- toàn thiện
- toàn thắng
- toàn thịnh